Description
Trên thị trường hiện nay, băng dính nhôm chịu nhiệt cao là sản phẩm được cấu tạo từ lớp lá nhôm mỏng kết hợp keo acrylic hoặc silicone chuyên dụng. Có khả năng chịu được nhiệt độ từ –54 °C đến +149 °C (và một số loại chuyên biệt chịu tới +300 °C hoặc hơn) với độ bền cơ học cao, khả năng phản xạ nhiệt và ánh sáng tốt, đồng thời chống chịu hóa chất, tia UV, ẩm ướt và lửa Sản phẩm thường có dạng một mặt keo hoặc hai mặt keo, cuộn sẵn kích thước đa dạng (khổ 48 mm, 50 mm, 100 mm; dài 10 m, 20 m, 55 m…). Để phục vụ các ứng dụng trong công nghiệp cơ điện lạnh, xây dựng, ô tô, hàng không và điện tử
1. Cấu tạo và thành phần
-
Lớp nền (Backing): Lá nhôm mềm mỏng (dead soft aluminum foil) dày 0,07 mm (70 µm) hoặc 0,05 mm, có khả năng ôm sát bề mặt cong và chịu lực kéo tốt
-
Lớp keo (Adhesive): Keo acrylic kỹ thuật cao hoặc keo silicone, bám dính mạnh vào nhiều bề mặt, đồng thời chịu ẩm, chịu hóa chất và lửa
-
Lớp lót (Liner, nếu có): Đối với băng hai mặt hoặc loại 427, có thêm lớp lót dễ bóc giúp bảo vệ keo trước khi sử dụng
2. Tính năng nổi bật Băng dính nhôm chịu nhiệt
-
Khả năng chịu nhiệt: Phổ biến từ –54 °C đến +149 °C, có loại chịu tới +300 °C hoặc thậm chí +500 °C tùy nhà sản xuất
-
Kháng lửa, tự dập tắt: Đạt chuẩn UL 746C và UL 723 Class “L” cho khả năng bắt lửa thấp
-
Phản xạ nhiệt và ánh sáng: Lá nhôm bóng giúp phản chiếu tia hồng ngoại và ánh sáng, giảm nóng bề mặt, cải thiện hiệu suất làm mát
-
Độ bền cơ học và kháng hoá chất: Chịu mài mòn, chống tia UV, không bị giòn gãy ở nhiệt độ thấp và không bị phân hủy khi tiếp xúc dung môi, axit nhẹ
-
Độ bám dính lâu dài: Keo acrylic hoặc silicone bám chặt trên kim loại, nhựa, cao su, gỗ và bê tông, không để lại cặn khi bóc
3. Thông số kỹ thuật điển hình
-
Chiều rộng (Width): 48 mm, 50 mm, 100 mm (có thể đặt hàng theo yêu cầu)
-
Chiều dài/cuộn (Length): 10 m, 20 m, 55 m
-
Độ dày toàn bộ (Total thickness): Khoảng 0,12 mm (foil 0,07 mm + adhesive 0,05 mm)
-
Khả năng chịu nhiệt (Temperature Range): –54 °C đến +149 °C (tại 300 °F), với một số dòng đặc biệt lên tới +316 °C (600 °F)
-
Lực bám (Adhesion to steel): 51 N/100 mm (425), 55 N/100 mm (427)
-
Độ kéo đứt (Tensile strength): 490 N/100 mm
4. Ứng dụng phổ biến Băng dính nhôm chịu nhiệt
-
Hệ thống HVAC: Bịt kín mối nối ống điều hòa, ống gió, cách nhiệt và chống thoát hơi lạnh/nóng
-
Điện tử & Cơ điện: Che chắn nhiệt, tản nhiệt cho linh kiện, bọc cuộn dây động cơ, máy biến áp
-
Ô tô & Hàng không: Chịu nhiệt vùng ống xả, khoang động cơ, dán che phủ khu vực cần phản xạ nhiệt
-
Xây dựng & Bảo ôn: Quấn quanh ống dẫn, ghép kín khe hở mái tôn, chống thấm nước và tia UV
5. Lựa chọn và bảo quản Băng dính nhôm chịu nhiệt
-
Chọn theo nhiệt độ yêu cầu: Với môi trường >150 °C, ưu tiên dòng chịu nhiệt cao (+316 °C) như 3M 433L hoặc 363L
-
Chứng nhận và tiêu chuẩn: Kiểm tra UL 746C, UL 723, SAE-AMS-T-23397 hoặc FAR 25.853(a) nếu dùng trong hàng không
-
Bảo quản: Nơi khô ráo, nhiệt độ 10–30 °C, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao; dùng hết trong 12 tháng kể từ ngày sản xuất để đảm bảo keo không mất tính bám
Với ưu điểm chịu nhiệt cao, chống lão hóa và độ bám dính bền bỉ. Băng dính nhôm là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi mức chịu nhiệt và cách nhiệt khắt khe. Khi chọn mua, bạn nên căn cứ vào nhiệt độ làm việc thực tế. Kích thước cuộn, loại keo và các chứng nhận liên quan để đảm bảo hiệu quả lâu dài và an toàn.
liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá: 0988 357 100










Reviews
There are no reviews yet.